VIETNAMESE
sự eo hẹp
thiếu thốn, hạn chế
ENGLISH
Scarcity
/ˈskɛrsəti/
Shortage, limitation
Sự eo hẹp là trạng thái hạn chế hoặc thiếu thốn về tài nguyên hoặc không gian.
Ví dụ
1.
Sự eo hẹp tài nguyên dẫn đến giá cao hơn.
The scarcity of resources led to higher prices.
2.
Sự eo hẹp thường thúc đẩy đổi mới.
Scarcity often drives innovation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scarcity nhé!
Shortage – Sự thiếu hụt
Phân biệt:
Shortage chỉ trạng thái không đủ nguồn cung cấp hoặc tài nguyên để đáp ứng nhu cầu.
Ví dụ:
The shortage of water caused widespread concern in the area.
(Sự thiếu hụt nước đã gây lo ngại trên diện rộng trong khu vực.)
Deficiency – Sự thiếu sót
Phân biệt:
Deficiency nhấn mạnh việc không đủ một yếu tố quan trọng, thường về dinh dưỡng hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
The soil has a deficiency in nutrients needed for crop growth.
(Đất thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.)
Paucity – Sự khan hiếm
Phân biệt:
Paucity là cách nói trang trọng hơn để chỉ sự thiếu hụt hoặc khan hiếm nghiêm trọng.
Ví dụ:
The paucity of skilled workers is affecting the industry.
(Sự khan hiếm lao động có tay nghề đang ảnh hưởng đến ngành công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết