VIETNAMESE
đứa hớt lẻo
người mách lẻo, kẻ tiết lộ
ENGLISH
Tattletale
/ˈtætəlˌteɪl/
Informant, snitch
Đứa hớt lẻo là người thường xuyên mách lẻo hoặc tiết lộ thông tin bí mật.
Ví dụ
1.
Không ai tin đứa hớt lẻo trong nhóm.
Nobody trusted the tattletale in the group.
2.
Những đứa hớt lẻo thường gây ra xung đột.
Tattletales often cause conflicts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tattletale nhé!
Snitch – Kẻ mách lẻo
Phân biệt:
Snitch là cách nói không chính thức để chỉ người hay mách lẻo, đặc biệt khi liên quan đến hành vi sai trái.
Ví dụ:
No one liked him because he was a snitch.
(Không ai thích anh ấy vì anh ấy là một kẻ mách lẻo.)
Informer – Người tố cáo
Phân biệt:
Informer nhấn mạnh việc cung cấp thông tin bí mật, thường liên quan đến việc tố cáo.
Ví dụ:
The informer provided crucial evidence to the police.
(Người tố cáo đã cung cấp bằng chứng quan trọng cho cảnh sát.)
Blabbermouth – Kẻ lắm lời
Phân biệt:
Blabbermouth chỉ người không thể giữ bí mật và thường nói quá nhiều.
Ví dụ:
Don’t tell her your secrets; she’s a blabbermouth.
(Đừng kể bí mật của bạn cho cô ấy; cô ấy là người lắm lời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết