VIETNAMESE

đẹp lòng

làm hài lòng, đẹp ý

word

ENGLISH

Pleasing

  
ADJ

/ˈpliːzɪŋ/

Satisfying, delightful

Đẹp lòng là trạng thái làm người khác hài lòng hoặc thỏa mãn.

Ví dụ

1.

Cử chỉ đó đẹp lòng tất cả mọi người.

The gesture was pleasing to everyone.

2.

Một giai điệu đẹp lòng vang lên trong không khí.

A pleasing melody filled the air.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pleasing nhé! check Satisfying – Làm hài lòng Phân biệt: Satisfying nhấn mạnh việc đáp ứng kỳ vọng hoặc mang lại sự hài lòng cho người khác. Ví dụ: Her thoughtful actions were satisfying to everyone. (Những hành động chu đáo của cô ấy rất đẹp lòng mọi người.) check Gratifying – Mang lại sự thỏa mãn Phân biệt: Gratifying tập trung vào việc mang lại cảm giác thỏa mãn hoặc niềm vui sâu sắc. Ví dụ: Receiving compliments for her work was gratifying. (Nhận được lời khen ngợi về công việc của mình khiến cô ấy rất đẹp lòng.) check Delightful – Vui vẻ, dễ chịu Phân biệt: Delightful mô tả điều gì đó mang lại niềm vui và sự thoải mái cho người khác. Ví dụ: The meal was delightful, pleasing everyone at the table. (Bữa ăn rất ngon, đẹp lòng tất cả mọi người tại bàn.)