VIETNAMESE

sự không bị ràng buộc

sự tự do, sự độc lập

word

ENGLISH

unattachedness

  
NOUN

/ˌʌn.əˈtætʃt.nəs/

detachment, independence

“Sự không bị ràng buộc” là trạng thái không bị gắn kết, không có sự ràng buộc về mặt tình cảm, xã hội hay nghĩa vụ.

Ví dụ

1.

Sự không bị ràng buộc của anh ấy mang lại cho anh ấy tự do khám phá những cơ hội mới.

His unattachedness gave him the freedom to explore new opportunities.

2.

Cô ấy tận hưởng sự không bị ràng buộc trong cuộc sống độc thân của mình.

She enjoyed the unattachedness of her single life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unattachedness nhé! check Detachment – Sự tách rời, không gắn kết Phân biệt: Detachment nhấn mạnh vào trạng thái không bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, trong khi unattachedness có thể bao gồm cả tình trạng không bị ràng buộc về mặt xã hội hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: Buddhist monks practice detachment from worldly desires. (Các nhà sư Phật giáo thực hành sự tách rời khỏi dục vọng trần thế.) check Independence – Sự độc lập Phân biệt: Independence đề cập đến khả năng tự chủ và không phụ thuộc vào người khác, trong khi unattachedness có thể bao gồm cả khía cạnh tình cảm hoặc xã hội. Ví dụ: She values her independence and prefers to travel alone. (Cô ấy trân trọng sự độc lập của mình và thích đi du lịch một mình.) check Freedom from obligation – Tự do khỏi nghĩa vụ Phân biệt: Freedom from obligation tập trung vào trạng thái không bị ràng buộc bởi trách nhiệm hay nghĩa vụ, trong khi unattachedness có thể bao gồm cả sự không gắn kết về mặt tình cảm. Ví dụ: After retirement, he enjoyed freedom from obligation. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy tận hưởng sự tự do khỏi nghĩa vụ.) check Emotional disengagement – Sự không gắn kết về cảm xúc Phân biệt: Emotional disengagement nhấn mạnh vào việc không dính líu về mặt cảm xúc, trong khi unattachedness có thể mang ý nghĩa rộng hơn về sự không ràng buộc trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Ví dụ: He showed signs of emotional disengagement after the breakup. (Anh ấy có dấu hiệu không còn gắn kết về cảm xúc sau cuộc chia tay.)