VIETNAMESE
đúng luật
hợp pháp, đúng quy định
ENGLISH
Lawful
/ˈlɔːfl/
Legal, legitimate
Đúng luật là trạng thái tuân thủ đầy đủ các quy định hoặc quy tắc.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy đúng luật theo quy định của công ty.
His actions were lawful under company regulations.
2.
Hợp đồng đã được kiểm tra để đảm bảo đúng luật.
The contract was reviewed to ensure it is lawful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lawful nhé!
Legal – Hợp pháp
Phân biệt:
Legal giống Lawful, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến luật pháp.
Ví dụ:
The contract is fully legal and binding.
(Hợp đồng hoàn toàn hợp pháp và có hiệu lực ràng buộc.)
Legitimate – Chính đáng
Phân biệt:
Legitimate đồng nghĩa với Lawful, nhưng thường nhấn mạnh vào tính hợp lý và được chấp nhận.
Ví dụ:
His request for a refund was legitimate.
(Yêu cầu hoàn tiền của anh ấy là chính đáng.)
Permissible – Được phép
Phân biệt:
Permissible tương tự Lawful, nhưng nhấn mạnh vào điều gì đó được cho phép trong khuôn khổ quy định.
Ví dụ:
Smoking is only permissible in designated areas.
(Hút thuốc chỉ được phép ở các khu vực được chỉ định.)
Authorized – Được ủy quyền
Phân biệt:
Authorized giống Lawful, nhưng thường dùng khi có sự cho phép từ một cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền.
Ví dụ:
Only authorized personnel are allowed in this area.
(Chỉ những nhân viên được ủy quyền mới được phép vào khu vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết