VIETNAMESE

có tính chất hòn đảo

biệt lập

word

ENGLISH

Insular

  
ADJ

/ˈɪnsjʊlə/

isolated, self-contained

“Có tính chất hòn đảo” là mang đặc điểm của một hòn đảo, thường là sự biệt lập.

Ví dụ

1.

Cộng đồng vẫn có tính chất hòn đảo.

The community remains insular.

2.

Quan điểm có tính chất hòn đảo có thể cản trở sự phát triển.

Insular attitudes can hinder growth.

Ghi chú

Insular là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ insular nhé! check Nghĩa 1 - Tính biệt lập, khép kín Ví dụ: His insular views prevented him from appreciating diverse perspectives. (Quan điểm khép kín của anh ấy ngăn cản việc đánh giá cao những góc nhìn đa dạng.) check Nghĩa 2 - Thiếu tiếp xúc với thế giới bên ngoài Ví dụ: The insular nature of the organization made it resistant to change. (Tính chất khép kín của tổ chức khiến nó khó thích nghi với sự thay đổi.) check Nghĩa 3 - Mang tính địa phương, hạn chế tầm nhìn Ví dụ: Her insular upbringing limited her understanding of global issues. (Sự nuôi dưỡng trong môi trường khép kín đã hạn chế sự hiểu biết của cô về các vấn đề toàn cầu.)