VIETNAMESE

dốt đặc

không biết gì, cực kỳ ngu dốt

word

ENGLISH

Completely ignorant

  
ADJ

/kəmˈpliːtli ˈɪɡnərənt/

Totally clueless

Dốt đặc là trạng thái hoàn toàn không biết hoặc không hiểu gì trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Anh ấy dốt đặc về toán cơ bản.

He is completely ignorant of basic math.

2.

Dốt đặc cản trở việc học.

Being completely ignorant hinders learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely ignorant nhé! check Totally clueless – Hoàn toàn không biết gì Phân biệt: Totally clueless là cách nói không chính thức, nhấn mạnh trạng thái không có chút kiến thức hay hiểu biết nào. Ví dụ: He’s totally clueless about how to use this software. (Anh ấy hoàn toàn không biết gì về cách sử dụng phần mềm này.) check Utterly uninformed – Hoàn toàn thiếu thông tin Phân biệt: Utterly uninformed tập trung vào việc hoàn toàn không nhận thức hoặc không nắm được thông tin. Ví dụ: They seemed utterly uninformed about the new regulations. (Họ dường như hoàn toàn không biết gì về các quy định mới.) check Hopelessly ignorant – Không biết gì một cách tuyệt vọng Phân biệt: Hopelessly ignorant nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết đến mức không thể cải thiện ngay lập tức. Ví dụ: His questions showed he was hopelessly ignorant of the subject. (Những câu hỏi của anh ấy cho thấy anh ấy không biết gì một cách tuyệt vọng về chủ đề này.)