VIETNAMESE

yêng hùng

anh hùng

word

ENGLISH

Heroic

  
ADJ

/hɪˈrəʊɪk/

brave, gallant

“Yêng hùng” là người dũng cảm hoặc hành động đầy anh hùng, thường mang chút kiêu ngạo.

Ví dụ

1.

Hành động yêng hùng của anh ấy cứu được nhiều người.

His heroic actions saved many lives.

2.

Câu chuyện ca ngợi một chiến binh yêng hùng.

The tale celebrates a heroic warrior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heroic nhé! check Valiant – Dũng cảm Phân biệt: Valiant tập trung vào sự dũng cảm và quyết tâm đối mặt với khó khăn. Ví dụ: The firefighter’s valiant effort saved many lives. (Nỗ lực dũng cảm của lính cứu hỏa đã cứu nhiều mạng sống.) check Gallant – Hào hiệp, can đảm Phân biệt: Gallant nhấn mạnh vào sự can đảm kết hợp với phong thái lịch sự, thường dùng để mô tả hành động của người đàn ông. Ví dụ: He made a gallant attempt to protect her from harm. (Anh ấy đã có một hành động hào hiệp để bảo vệ cô ấy khỏi nguy hiểm.) check Courageous – Can đảm Phân biệt: Courageous dùng để chỉ sự can đảm, không sợ hãi trước nguy hiểm hoặc khó khăn. Ví dụ: The soldier was recognized for his courageous actions in battle. (Người lính được công nhận vì những hành động can đảm trong trận chiến.)