VIETNAMESE

xoay chuyển

sự thay đổi

word

ENGLISH

Turnaround

  
NOUN

/ˈtɜːrnəˌraʊnd/

change, shift

“Xoay chuyển” là hành động hoặc khả năng thay đổi tình huống hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Công ty đã xoay chuyển tình thế một cách đáng kể.

The company managed a remarkable turnaround.

2.

Cô ấy đã xoay chuyển tình huống.

She was able to turn the situation around.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turnaround nhé! check Reversal – Đảo ngược Phân biệt: Reversal nhấn mạnh vào sự thay đổi hoàn toàn từ một trạng thái sang trạng thái ngược lại. Ví dụ: The reversal in policy shocked everyone in the company. (Sự đảo ngược chính sách khiến mọi người trong công ty bất ngờ.) check Shift – Thay đổi Phân biệt: Shift là từ thông dụng hơn, dùng để chỉ sự thay đổi nhẹ hoặc dần dần. Ví dụ: There has been a significant shift in public opinion on climate change. (Đã có một sự thay đổi đáng kể trong quan điểm công chúng về biến đổi khí hậu.) check Transformation – Chuyển đổi Phân biệt: Transformation tập trung vào sự thay đổi sâu sắc và mang tính chất tích cực. Ví dụ: The transformation of the old building into a modern workspace was impressive. (Việc chuyển đổi tòa nhà cũ thành không gian làm việc hiện đại rất ấn tượng.)