VIETNAMESE
xuôi tai
dễ nghe, thuyết phục
ENGLISH
Convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/
agreeable, persuasive
“Xuôi tai” là trạng thái dễ nghe, dễ chấp nhận hoặc được thuyết phục bởi lời nói.
Ví dụ
1.
Lý lẽ của anh ấy đủ thuyết phục để xuôi tai.
His argument was convincing enough to xuôi tai.
2.
Lời giải thích nghe rất xuôi tai với khán giả.
The explanation sounded convincing to the audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Convincing nhé! Persuasive – Thuyết phục Phân biệt: Persuasive nhấn mạnh vào khả năng thuyết phục người khác tin vào điều gì đó. Ví dụ: Her persuasive arguments changed everyone’s opinion. (Những lập luận thuyết phục của cô ấy đã thay đổi ý kiến của mọi người.) Agreeable – Dễ chịu, dễ đồng ý Phân biệt: Agreeable thường ám chỉ điều gì đó dễ chấp nhận hoặc phù hợp với mong muốn. Ví dụ: The proposal seemed agreeable to all members of the team. (Đề xuất có vẻ dễ chấp nhận đối với tất cả các thành viên trong nhóm.) Smooth-talking – Khéo léo trong lời nói Phân biệt: Smooth-talking mô tả khả năng nói năng khéo léo, thường với mục đích thuyết phục hoặc lấy lòng. Ví dụ: He’s a smooth-talking salesman who can sell anything to anyone. (Anh ấy là một nhân viên bán hàng nói năng khéo léo có thể bán bất cứ thứ gì cho bất kỳ ai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết