VIETNAMESE

chót

đỉnh, cuối

word

ENGLISH

Top

  
NOUN

/tɒp/

summit, peak

“Chót” là phần cuối hoặc phần cao nhất của một sự vật, sự việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã chạm tới chót ngọn núi.

He reached the top of the mountain.

2.

Chót của cái thang thì không ổn định.

The top of the ladder was unstable.

Ghi chú

Chót là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chót nhé! check Nghĩa 1: Vị trí cuối cùng trong danh sách hoặc thứ tự. Tiếng Anh: Last Ví dụ: He finished last in the marathon race. (Anh ấy về chót trong cuộc thi marathon.) check Nghĩa 2: Dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành trong một tình huống. Tiếng Anh: Finally Ví dụ: Finally, I still forgot to bring the keys. (Chót nữa tôi vẫn quên mang theo chìa khóa.)