VIETNAMESE

đệ lục

thứ sáu

word

ENGLISH

The Sixth

  
ADJ

/ðə sɪksθ/

sixth, sixth-ranked

“Đệ lục” là thứ sáu trong một loạt hoặc xếp hạng.

Ví dụ

1.

Anh ấy về đích ở vị trí đệ lục trong cuộc đua.

He finished in sixth place in the race.

2.

Chương đệ lục là chương thú vị nhất.

The sixth chapter is the most exciting.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Sixth nhé! checkSixth sense – Giác quan thứ sáu Ví dụ: She seemed to have a sixth sense about danger and always avoided risky situations. (Cô ấy dường như có giác quan thứ sáu về nguy hiểm và luôn tránh các tình huống rủi ro.) checkSixth form – Chương trình học hai năm cuối ở trung học (Anh) Ví dụ: He studied advanced mathematics in sixth form. (Anh ấy học toán nâng cao trong chương trình hai năm cuối trung học.) checkSixth gear – Tăng tốc đến mức cao nhất (thường dùng trong lái xe hoặc ẩn dụ) Ví dụ: They shifted into sixth gear to finish the project before the deadline. (Họ tăng tốc đến mức cao nhất để hoàn thành dự án trước thời hạn.)