VIETNAMESE
di hại
hậu quả lâu dài
ENGLISH
Lasting harm
/ˈlæstɪŋ hɑːrm/
Residual damage, long-term effects
Di hại là những hậu quả tiêu cực còn lại từ một sự kiện hoặc hành động trước đó.
Ví dụ
1.
Chiến tranh để lại di hại cho đất nước.
The war left lasting harm on the country.
2.
Di hại từ ô nhiễm là không thể phủ nhận.
Lasting harm from pollution is undeniable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lasting harm nhé!
Residual damage – Tổn hại còn sót lại
Phân biệt:
Residual damage nhấn mạnh những hậu quả tiêu cực còn lại sau một sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ:
The war left residual damage on the city’s infrastructure.
(Chiến tranh để lại di hại trên cơ sở hạ tầng của thành phố.)
Lingering effects – Hậu quả kéo dài
Phân biệt:
Lingering effects mô tả những tác động tiêu cực còn kéo dài lâu sau sự kiện ban đầu.
Ví dụ:
The lingering effects of the policy change were felt for years.
(Di hại từ sự thay đổi chính sách kéo dài trong nhiều năm.)
Irreversible consequences – Hậu quả không thể khắc phục
Phân biệt:
Irreversible consequences nhấn mạnh những hậu quả nghiêm trọng và không thể thay đổi được.
Ví dụ:
The oil spill caused irreversible consequences for marine life.
(Sự cố tràn dầu gây di hại không thể khắc phục đối với sinh vật biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết