VIETNAMESE
dẻo dai
bền bỉ, kiên trì
ENGLISH
Enduring
/ɛnˈdjʊərɪŋ/
Resilient, tenacious
Dẻo dai là khả năng duy trì hoạt động lâu dài mà không mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Cô ấy có niềm đam mê dẻo dai với việc chạy bộ.
She has an enduring passion for running.
2.
Tình bạn dẻo dai kéo dài cả đời.
Enduring friendships last a lifetime.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enduring nhé!
Resilient – Bền bỉ, chịu đựng tốt
Phân biệt:
Resilient nhấn mạnh khả năng hồi phục hoặc chịu được áp lực trong thời gian dài.
Ví dụ:
Athletes need to be resilient to withstand intense training sessions.
(Các vận động viên cần phải dẻo dai để chịu được những buổi tập luyện cường độ cao.)
Long-lasting – Duy trì lâu dài
Phân biệt:
Long-lasting ám chỉ khả năng kéo dài mà không mất đi tính hiệu quả hoặc năng lượng.
Ví dụ:
The long-lasting battery ensures the device runs smoothly all day.
(Pin dẻo dai giúp thiết bị hoạt động mượt mà cả ngày.)
Persistent – Kiên trì, không bỏ cuộc
Phân biệt:
Persistent nhấn mạnh sự nỗ lực bền bỉ, không dừng lại ngay cả khi gặp khó khăn.
Ví dụ:
Her persistent efforts led to her achieving her fitness goals.
(Sự dẻo dai trong nỗ lực đã giúp cô ấy đạt được mục tiêu thể hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết