VIETNAMESE
đầy quyền lực
quyền lực
ENGLISH
Powerful
/ˈpaʊəfʊl/
authoritative, influential
“Đầy quyền lực” là trạng thái có sức ảnh hưởng lớn hoặc quyền kiểm soát.
Ví dụ
1.
Tổng thống là người đầy quyền lực trong khu vực.
The president is a powerful figure in the region.
2.
Lời nói của anh ấy mang đầy quyền lực.
His words carry powerful meaning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Powerful nhé!
Influential – Có ảnh hưởng
Phân biệt:
Influential nhấn mạnh vào khả năng gây tác động hoặc thay đổi quyết định của người khác.
Ví dụ:
She is one of the most influential leaders in the organization.
(Cô ấy là một trong những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất trong tổ chức.)
Authoritative – Uy quyền
Phân biệt:
Authoritative chỉ quyền lực được công nhận hoặc tôn trọng bởi người khác.
Ví dụ:
His authoritative tone commanded respect from the audience.
(Giọng nói đầy uy quyền của anh ấy khiến khán giả kính trọng.)
Dominant – Thống trị
Phân biệt:
Dominant nhấn mạnh vào việc có sức mạnh vượt trội hoặc kiểm soát hoàn toàn.
Ví dụ:
The company has a dominant position in the market.
(Công ty chiếm vị trí thống trị trên thị trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết