VIETNAMESE

được đưa vào sử dụng

đưa vào thực tiễn

word

ENGLISH

to be put into use

  
VERB

/tuː biː pʊt ˈɪntuː juːs/

implemented

“Được đưa vào sử dụng” là trạng thái bắt đầu được ứng dụng hoặc thực hiện trong thực tế.

Ví dụ

1.

Cỗ máy đã được đưa vào sử dụng hôm qua.

The machine was put into use yesterday.

2.

Chính sách mới được đưa vào sử dụng tuần trước.

The new policy was put into use last week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Put into Use nhé! check Implemented – Được thực hiện Phân biệt: Implemented giống To Be Put into Use, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc dự án lớn. Ví dụ: The new policy was implemented across all departments. (Chính sách mới được thực hiện trên tất cả các phòng ban.) check Applied – Được áp dụng Phân biệt: Applied đồng nghĩa với To Be Put into Use, nhưng thường nhấn mạnh vào việc áp dụng một ý tưởng hoặc công nghệ. Ví dụ: The technology was applied to improve production efficiency. (Công nghệ được áp dụng để cải thiện hiệu suất sản xuất.) check Executed – Được thi hành Phân biệt: Executed tương tự To Be Put into Use, nhưng thường dùng để chỉ việc thi hành một kế hoạch hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: The strategy was executed flawlessly by the team. (Chiến lược được thi hành hoàn hảo bởi đội ngũ.) check Activated – Được kích hoạt Phân biệt: Activated giống To Be Put into Use, nhưng thường dùng khi nói về việc khởi động hoặc bắt đầu sử dụng. Ví dụ: The emergency system was activated during the fire drill. (Hệ thống khẩn cấp được kích hoạt trong buổi diễn tập chữa cháy.)