VIETNAMESE

trôi

lơ lửng, nổi

word

ENGLISH

float

  
VERB

/floʊt/

drift

“Trôi” là di chuyển tự do trên mặt nước hoặc trong không khí.

Ví dụ

1.

Con thuyền trôi dọc theo dòng sông.

The boat floated down the river.

2.

Quả bóng bay trôi lên bầu trời.

The balloon floated into the sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Float nhé! check Glide – Lướt Phân biệt: Glide nhấn mạnh sự di chuyển nhẹ nhàng và liên tục, thường trong không khí hoặc trên bề mặt nước, gần giống “Float.” Ví dụ: The bird glided gracefully across the sky. (Chim lướt nhẹ nhàng qua bầu trời.) check Drift – Trôi dạt Phân biệt: Drift nhấn mạnh sự di chuyển không có hướng cố định, gần giống “Float.” Ví dụ: The boat drifted aimlessly on the lake. (Chiếc thuyền trôi dạt không mục đích trên hồ.) check Hover – Lơ lửng Phân biệt: Hover nhấn mạnh trạng thái lơ lửng trong không khí, không giống như “Float,” thường liên quan đến nước. Ví dụ: The helicopter hovered over the field. (Chiếc trực thăng lơ lửng trên cánh đồng.) check Suspend – Treo lơ lửng Phân biệt: Suspend tập trung vào trạng thái bị treo, gần giống “Float” khi nói về vật trôi trong không khí. Ví dụ: The particles were suspended in the liquid. (Các hạt lơ lửng trong chất lỏng.)