VIETNAMESE

lý do xác đáng

lý do hợp lý

word

ENGLISH

Valid reason

  
NOUN

/ˈvælɪd ˈriːzn/

legitimate, reasonable

“Lý do xác đáng” là nguyên nhân hợp lý và thuyết phục, có thể được chấp nhận.

Ví dụ

1.

Sự chậm trễ là vì lý do xác đáng.

The delay was due to a valid reason.

2.

Cô ấy đưa ra lý do xác đáng cho sự vắng mặt.

She provided a valid reason for her absence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Valid reason nhé! check Legitimate reason – Lý do hợp pháp Phân biệt: Legitimate reason thường dùng để chỉ lý do tuân theo các quy tắc hoặc pháp luật, cụ thể hơn Valid reason. Ví dụ: The court ruled that he had a legitimate reason for his actions. (Tòa án phán quyết rằng anh ấy có lý do hợp pháp cho hành động của mình.) check Reasonable explanation – Giải thích hợp lý Phân biệt: Reasonable explanation tập trung vào việc lý do hoặc giải thích có logic và dễ chấp nhận. Ví dụ: Her reasonable explanation convinced the committee to approve the proposal. (Giải thích hợp lý của cô ấy đã thuyết phục hội đồng phê duyệt đề xuất.) check Justifiable cause – Nguyên nhân có thể biện minh Phân biệt: Justifiable cause thường nhấn mạnh vào việc có thể biện minh hoặc bảo vệ lý do đã nêu. Ví dụ: The company accepted his resignation due to a justifiable cause. (Công ty đã chấp nhận đơn thôi việc của anh ấy vì một nguyên nhân có thể biện minh.)