VIETNAMESE

dự trữ

tích trữ, dự phòng

word

ENGLISH

Reserve

  
NOUN

/rɪˈzɜːrv/

Backup, stockpile

Dự trữ là hành động hoặc trạng thái lưu trữ một lượng để sử dụng trong tương lai.

Ví dụ

1.

Chính phủ tạo ra dự trữ hàng hóa thiết yếu.

The government created a reserve of essential goods.

2.

Quỹ dự trữ rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.

Reserve funds are crucial during emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reserve nhé! check Stockpile – Dự trữ số lượng lớn Phân biệt: Stockpile nhấn mạnh việc lưu trữ một lượng lớn tài nguyên để sử dụng trong tương lai. Ví dụ: The company stockpiled raw materials for production. (Công ty đã dự trữ nguyên liệu thô cho sản xuất.) check Hoard – Tích trữ Phân biệt: Hoard ám chỉ việc tích trữ quá mức, thường vì sợ thiếu hụt. Ví dụ: People began to hoard supplies during the pandemic. (Mọi người bắt đầu tích trữ nhu yếu phẩm trong đại dịch.) check Backup – Dự phòng Phân biệt: Backup nhấn mạnh vào việc lưu trữ để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp. Ví dụ: They kept a backup generator in case of power outages. (Họ giữ một máy phát điện dự phòng phòng khi mất điện.)