VIETNAMESE

có tính học thuật cao

học thuật cao

word

ENGLISH

Highly-academic

  
ADJ

/ˈhaɪli ˌækəˈdɛmɪk/

scholarly, theoretical

“Có tính học thuật cao” là mang đặc điểm liên quan đến kiến thức chuyên sâu và lý thuyết.

Ví dụ

1.

Bài báo có tính học thuật cao.

The article is highly-academic in style.

2.

Anh ấy thích các cuộc thảo luận có tính học thuật cao.

He prefers highly-academic discussions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highly-academic nhé! check Scholarly – Học thuật Phân biệt: Scholarly nhấn mạnh vào tính chất nghiêm túc, nghiên cứu và mang tính lý thuyết, tương tự Highly-academic nhưng phổ biến hơn trong văn học. Ví dụ: The scholarly article was filled with in-depth analysis and references. (Bài báo học thuật chứa đầy phân tích sâu và tài liệu tham khảo.) check Intellectual – Mang tính trí tuệ Phân biệt: Intellectual mô tả sự liên quan đến tư duy và trí tuệ, không chỉ dừng lại ở học thuật như Highly-academic. Ví dụ: The debate attracted many intellectual individuals. (Cuộc tranh luận thu hút nhiều cá nhân có tư duy trí tuệ.) check Theoretical – Mang tính lý thuyết Phân biệt: Theoretical tập trung vào tính lý thuyết hoặc không thực tế, mang sắc thái cụ thể hơn Highly-academic. Ví dụ: Her research is grounded in theoretical physics. (Nghiên cứu của cô ấy dựa trên vật lý lý thuyết.)