VIETNAMESE

có thể xảy ra

khả thi

word

ENGLISH

Possible

  
ADJ

/ˈpɒsəbl/

probable, likely

“Có thể xảy ra” là khả năng điều gì đó có thể diễn ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Sự kiện có thể xảy ra vào tuần tới.

The event is possible next week.

2.

Có thể anh ấy sẽ tham gia sau.

It’s possible he will join us later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của possible nhé! check Probable – Có khả năng xảy ra Phân biệt: Probable tập trung vào khả năng xảy ra cao hơn so với possible, thường được đánh giá dựa trên tình huống thực tế. Ví dụ: It’s probable that the meeting will be postponed due to the weather. (Khả năng cao cuộc họp sẽ bị hoãn do thời tiết.) check Likely – Có khả năng Phân biệt: Likely nhấn mạnh vào mức độ khả thi tương đối cao, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: He’s likely to win the competition with his skills. (Anh ấy có khả năng cao sẽ thắng cuộc thi với kỹ năng của mình.) check Conceivable – Có thể hình dung được Phân biệt: Conceivable tập trung vào việc điều gì đó có thể tưởng tượng hoặc hình dung, mang sắc thái suy nghĩ lý thuyết hơn possible. Ví dụ: It’s conceivable that technology will replace manual labor in the future. (Có thể hình dung rằng công nghệ sẽ thay thế lao động thủ công trong tương lai.)