VIETNAMESE
đứng hình
bất động, khựng lại
ENGLISH
Freeze
/friːz/
Halt, pause
Đứng hình là trạng thái ngừng lại đột ngột, không phản ứng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đứng hình khi nhìn thấy bất ngờ.
He froze when he saw the surprise.
2.
Màn hình đứng hình một lúc trước khi hoạt động lại.
The screen froze for a moment before resuming.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Freeze nhé!
Halt – Dừng lại
Phân biệt:
Halt giống Freeze, nhưng thường dùng trong bối cảnh chính thức hơn, chỉ việc ngừng di chuyển hoặc hoạt động.
Ví dụ:
The production line came to a halt due to technical issues.
(Dây chuyền sản xuất dừng lại do các vấn đề kỹ thuật.)
Pause – Ngừng lại
Phân biệt:
Pause đồng nghĩa với Freeze, nhưng thường dùng để chỉ hành động ngừng tạm thời.
Ví dụ:
He paused to think before answering the question.
(Anh ấy ngừng lại để suy nghĩ trước khi trả lời câu hỏi.)
Stand Still – Đứng yên
Phân biệt:
Stand Still tương tự Freeze, nhưng nhấn mạnh vào trạng thái không di chuyển.
Ví dụ:
The deer stood still when it saw the headlights.
(Con hươu đứng yên khi thấy ánh đèn pha.)
Lock Up – Khựng lại
Phân biệt:
Lock Up giống Freeze, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bị tê liệt hoặc bất động do cảm xúc hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
She locked up when asked to speak in front of a crowd.
(Cô ấy khựng lại khi được yêu cầu phát biểu trước đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết