VIETNAMESE
dột nát
hư hại, cũ nát
ENGLISH
Dilapidated
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd/
Run-down, decayed
Dột nát là trạng thái bị hư hỏng hoặc xuống cấp, thường liên quan đến vật chất.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà dột nát không còn ở được nữa.
The dilapidated house was no longer habitable.
2.
Các tòa nhà dột nát cần được sửa chữa ngay lập tức.
Dilapidated buildings need immediate repairs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dilapidated nhé!
Run-down – Xuống cấp
Phân biệt:
Run-down mô tả tình trạng một công trình hoặc khu vực đã hư hỏng nghiêm trọng.
Ví dụ:
The run-down house needed extensive repairs.
(Căn nhà xuống cấp cần sửa chữa đáng kể.)
Crumbling – Đổ nát
Phân biệt:
Crumbling nhấn mạnh sự rệu rã, hư hỏng dần dần do không được bảo dưỡng.
Ví dụ:
The old castle was crumbling after centuries of neglect.
(Lâu đài cổ đang đổ nát sau hàng thế kỷ bị bỏ bê.)
Worn-out – Hao mòn
Phân biệt:
Worn-out tập trung vào tình trạng vật liệu hoặc công trình bị hao mòn qua thời gian sử dụng lâu dài.
Ví dụ:
The worn-out bridge was deemed unsafe for vehicles.
(Cây cầu hao mòn được cho là không an toàn cho các phương tiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết