VIETNAMESE

hỏa

lửa

word

ENGLISH

Fire

  
NOUN

/ˈfaɪər/

flame, blaze

“Hỏa” là lửa, liên quan đến lửa hoặc sức nóng.

Ví dụ

1.

Khu rừng bị hỏa hoạn đêm qua.

The forest caught fire last night.

2.

An toàn hỏa hoạn là rất cần thiết ở khu vực này.

Fire safety is essential in this area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire nhé! check Flame – Ngọn lửa Phân biệt: Flame chỉ ngọn lửa hoặc sự bùng cháy với cường độ mạnh. Ví dụ: The flames from the campfire danced in the night. (Những ngọn lửa từ đống lửa trại nhảy múa trong đêm.) check Blaze – Lửa mạnh Phân biệt: Blaze diễn tả một ngọn lửa cháy mạnh, thường là nguy hiểm hoặc lớn. Ví dụ: The forest was consumed by a massive blaze. (Rừng đã bị thiêu rụi bởi một đám cháy lớn.) check Ignite – Cháy Phân biệt: Ignite ám chỉ hành động làm cho một vật thể bốc cháy hoặc bắt đầu cháy. Ví dụ: The spark ignited the pile of dry leaves. (Tia lửa đã làm cháy đống lá khô.)