VIETNAMESE
dậy thì thành công
thay đổi tích cực
ENGLISH
Glow-up
/ˈɡloʊˌʌp/
transformation, improvement
“Dậy thì thành công” là cách nói vui chỉ sự thay đổi tích cực về ngoại hình hoặc tính cách sau tuổi dậy thì.
Ví dụ
1.
Cô ấy dậy thì thành công khi học cấp ba.
She had a remarkable glow-up during high school.
2.
Sự dậy thì thành công của anh ấy khiến mọi người bất ngờ tại buổi họp lớp.
His glow-up surprised everyone at the reunion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glow-up nhé!
Transformation – Biến đổi
Phân biệt:
Transformation nhấn mạnh vào sự thay đổi lớn, không chỉ về ngoại hình mà còn về tính cách hoặc phong cách.
Ví dụ:
Her transformation after high school amazed everyone.
(Sự biến đổi của cô ấy sau trung học khiến mọi người kinh ngạc.)
Makeover – Thay đổi diện mạo
Phân biệt:
Makeover tập trung vào sự thay đổi về ngoại hình, thường thông qua thời trang hoặc làm đẹp.
Ví dụ:
She got a stunning makeover for her birthday.
(Cô ấy đã thay đổi diện mạo ấn tượng cho sinh nhật của mình.)
Improvement – Cải thiện
Phân biệt:
Improvement chỉ sự thay đổi tích cực, có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh, không chỉ ngoại hình.
Ví dụ:
There was a noticeable improvement in his confidence.
(Có sự cải thiện rõ rệt trong sự tự tin của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết