VIETNAMESE

đầy bùn bẩn

bùn lầy, đầy bùn

word

ENGLISH

Muddy

  
ADJ

/ˈmʌdi/

Sludgy, murky

Đầy bùn bẩn là trạng thái bị bao phủ hoặc chứa nhiều bùn và tạp chất.

Ví dụ

1.

Con đường trở nên đầy bùn bẩn sau cơn mưa.

The path became muddy after the rain.

2.

Điều kiện đầy bùn bẩn làm việc đi lại khó khăn.

Muddy conditions make walking difficult.

Ghi chú

Muddy là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ muddy nhé! check Nghĩa 1 - Không rõ ràng, gây nhầm lẫn (nghĩa bóng). Ví dụ: The explanation was muddy and hard to follow. (Lời giải thích không rõ ràng và khó hiểu.) check Nghĩa 2 - Màu sắc bị pha trộn, không sáng rõ. Ví dụ: The painting’s muddy colors lacked vibrancy. (Màu sắc của bức tranh bị pha trộn, thiếu sự rực rỡ.)