VIETNAMESE
điểm sáng
điều tốt đẹp, điểm nhấn tích cực
ENGLISH
Bright spot
/braɪt spɒt/
Positive aspect
Điểm sáng là yếu tố tích cực hoặc nổi bật trong một bối cảnh tiêu cực.
Ví dụ
1.
Chiến thắng của đội là một điểm sáng trong mùa giải.
The team's victory was a bright spot in the season.
2.
Điểm sáng mang lại hy vọng trong thời kỳ khó khăn.
Bright spots bring hope to challenging times.
Ghi chú
Điểm sáng là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Điểm sáng nhé!
Nghĩa 1: Yếu tố nổi bật hoặc tích cực trong một tình huống
Tiếng Anh: Bright spot
Ví dụ:
The bright spot in the report was the increase in customer satisfaction.
(Điểm sáng trong báo cáo là sự gia tăng mức độ hài lòng của khách hàng.)
Nghĩa 2: Thành công nhỏ trong bối cảnh chung nhiều khó khăn
Tiếng Anh: Highlight
Ví dụ:
Despite the challenges, the successful launch was a highlight of the project.
(Dù có nhiều thách thức, việc ra mắt thành công là một điểm sáng của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết