VIETNAMESE
sự không khúc chiết
không rõ ràng, lủng củng
ENGLISH
Incoherence
/ˌɪnkoʊˈhɪrəns/
Ambiguity, disjointedness
Sự không khúc chiết là trạng thái không rõ ràng hoặc không mạch lạc.
Ví dụ
1.
Sự không khúc chiết trong bài phát biểu khiến khán giả bối rối.
The speech's incoherence confused the audience.
2.
Sự không khúc chiết giảm hiệu quả của giao tiếp.
Incoherence reduces the impact of communication.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incoherence nhé!
Disjointedness – Sự rời rạc
Phân biệt:
Disjointedness nhấn mạnh sự không liên kết giữa các phần hoặc yếu tố.
Ví dụ:
His speech was filled with disjointedness, making it hard to follow.
(Bài phát biểu của anh ấy đầy rời rạc, khiến nó khó theo dõi.)
Lack of clarity – Sự thiếu rõ ràng
Phân biệt:
Lack of clarity chỉ trạng thái không rõ ràng hoặc không mạch lạc.
Ví dụ:
The lack of clarity in her argument weakened its impact.
(Sự thiếu rõ ràng trong lập luận của cô ấy làm giảm sức ảnh hưởng của nó.)
Inconsistency – Sự không nhất quán
Phân biệt:
Inconsistency chỉ sự không đồng nhất hoặc mâu thuẫn giữa các phần.
Ví dụ:
The report contained several inconsistencies, leading to confusion.
(Báo cáo chứa một số mâu thuẫn, dẫn đến sự nhầm lẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết