VIETNAMESE

chướng tai

chói tai

word

ENGLISH

Discordant

  
ADJ

/dɪsˈkɔːdənt/

grating, jarring

“Chướng tai” là âm thanh gây khó chịu hoặc không dễ nghe.

Ví dụ

1.

Âm nhạc thật chướng tai.

The music was discordant.

2.

Âm thanh chướng tai làm mọi người giật mình.

The discordant sound startled everyone.

Ghi chú

Chướng tai là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây là các ý nghĩa khác nhau của từ chướng tai, bao gồm cả sự tương đồng với objectionable: check Nghĩa 1: Điều gây phản cảm, không phù hợp với cảm nhận hoặc tình huống Tiếng Anh: Objectionable Ví dụ: The objectionable remarks during the meeting made the atmosphere tense. (Những lời nói chướng tai trong buổi họp khiến bầu không khí trở nên căng thẳng.) check Nghĩa 2: Ý kiến hoặc hành động đi ngược lại với quan điểm chung Tiếng Anh: Contradictory Ví dụ: His contradictory opinion made the discussion more heated. (Ý kiến chướng tai của anh ta khiến buổi thảo luận trở nên căng thẳng hơn.)