VIETNAMESE
chứa tạp chất
không tinh khiết
ENGLISH
Impure
/ɪmˈpjʊər/
contaminated, adulterated
“Chứa tạp chất” là trạng thái có lẫn các chất không tinh khiết hoặc không cần thiết.
Ví dụ
1.
Nước này chứa tạp chất.
The water is impure.
2.
Vàng này chứa tạp chất do hợp kim.
The gold is impure due to alloying.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Impure nhé!
Contaminated – Bị ô nhiễm
Phân biệt:
Contaminated tập trung vào sự lẫn tạp chất gây hại hoặc nguy hiểm, mang sắc thái tiêu cực hơn impure.
Ví dụ:
The water supply was contaminated with harmful chemicals.
(Nguồn nước bị ô nhiễm bởi các hóa chất độc hại.)
Adulterated – Bị pha tạp chất
Phân biệt:
Adulterated nhấn mạnh vào sự pha trộn tạp chất, thường để giảm chất lượng hoặc làm giả sản phẩm.
Ví dụ:
The adulterated milk posed health risks to consumers.
(Sữa bị pha tạp chất gây nguy cơ sức khỏe cho người tiêu dùng.)
Unrefined – Chưa tinh chế
Phân biệt:
Unrefined mô tả trạng thái chưa qua xử lý hoặc tinh chế, mang tính trung lập hơn impure.
Ví dụ:
Unrefined sugar has a darker color and stronger flavor.
(Đường chưa tinh chế có màu tối hơn và vị đậm hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết