VIETNAMESE
kết lại
hợp nhất, kết hợp
ENGLISH
coalesce
/kəʊˈælɛs/
merge, combine
“Kết lại” là hành động kết hợp các yếu tố lại với nhau để tạo thành một đơn vị hoàn chỉnh.
Ví dụ
1.
Những ý tưởng đã kết lại thành một tầm nhìn mới.
The ideas coalesced into a new vision.
2.
Các nhóm khác nhau đã kết lại thành một tổ chức mạnh mẽ.
The various groups coalesced into one strong organization.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coalesce nhé!
Fuse – Hợp nhất, gắn chặt
Phân biệt:
Fuse mô tả việc kết hợp hoặc gắn kết các phần lại với nhau.
Ví dụ:
The two rivers fuse into one larger stream.
(Hai con sông hợp nhất thành một dòng chảy lớn hơn.)
Unite – Hợp nhất, đoàn kết
Phân biệt:
Unite mô tả việc kết hợp các phần khác nhau lại thành một thể thống nhất.
Ví dụ:
The workers united for a common cause.
(Những người lao động đoàn kết vì một mục tiêu chung.)
Combine – Kết hợp
Phân biệt:
Combine chỉ hành động kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo thành một cái mới.
Ví dụ:
We will combine our efforts to achieve the goal.
(Chúng ta sẽ kết hợp nỗ lực để đạt được mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết