VIETNAMESE
có cỡ trung bình
kích thước trung bình
ENGLISH
Medium-sized
/ˈmiːdiəm saɪzd/
average, moderate
“Có cỡ trung bình” là kích thước không lớn cũng không nhỏ.
Ví dụ
1.
Công ty sản xuất xe có cỡ trung bình.
The company produces medium-sized vehicles.
2.
Túi có cỡ trung bình rất tiện lợi.
Medium-sized bags are convenient.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Medium-sized nhé!
Average-sized – Cỡ trung bình
Phân biệt:
Average-sized mô tả kích thước ở mức trung bình, gần giống với medium-sized nhưng mang sắc thái phổ thông hơn.
Ví dụ:
The average-sized room can accommodate up to four people.
(Phòng cỡ trung bình có thể chứa tối đa bốn người.)
Moderate-sized – Kích thước vừa phải
Phân biệt:
Moderate-sized tập trung vào sự vừa phải, không quá lớn cũng không quá nhỏ, gần giống với medium-sized nhưng mang sắc thái cân đối hơn.
Ví dụ:
The moderate-sized garden is perfect for a small family.
(Khu vườn kích thước vừa phải rất phù hợp cho một gia đình nhỏ.)
Mid-sized – Cỡ vừa
Phân biệt:
Mid-sized nhấn mạnh vào kích thước trung bình, thường được sử dụng trong mô tả sản phẩm hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
The mid-sized car offers a balance of comfort and fuel efficiency.
(Chiếc xe cỡ vừa mang lại sự cân bằng giữa sự thoải mái và hiệu quả nhiên liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết