VIETNAMESE
trí nhớ kém
mất trí nhớ, không nhớ rõ
ENGLISH
poor memory
/pʊr ˈmɛməri/
forgetfulness
“Trí nhớ kém” là khả năng nhớ thông tin bị suy giảm.
Ví dụ
1.
Trí nhớ kém khiến anh ấy quên buổi họp.
His poor memory caused him to forget the meeting.
2.
Cô ấy gặp khó khăn vì trí nhớ kém.
She struggles with poor memory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poor memory nhé!
Forgetful – Hay quên
Phân biệt:
Forgetful mô tả trạng thái không nhớ được các thông tin thường xuyên, gần giống “Poor memory.”
Ví dụ:
He is very forgetful and often leaves his keys at home.
(Anh ấy rất hay quên và thường để quên chìa khóa ở nhà.)
Absent-minded – Đãng trí
Phân biệt:
Absent-minded nhấn mạnh sự không tập trung hoặc lơ đễnh, không hoàn toàn giống “Poor memory.”
Ví dụ:
She was so absent-minded that she forgot her appointment.
(Cô ấy đãng trí đến mức quên mất cuộc hẹn.)
Short-term memory loss – Mất trí nhớ tạm thời
Phân biệt:
Short-term memory loss chỉ cụ thể việc không nhớ được các thông tin ngắn hạn, gần với “Poor memory.”
Ví dụ:
The accident caused short-term memory loss.
(Tai nạn đã gây ra mất trí nhớ tạm thời.)
Cognitive decline – Suy giảm nhận thức
Phân biệt:
Cognitive decline thường dùng trong bối cảnh y khoa hoặc tuổi già, diễn tả tình trạng suy giảm trí nhớ.
Ví dụ:
The patient is experiencing cognitive decline due to aging.
(Bệnh nhân đang trải qua suy giảm nhận thức do lão hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết