VIETNAMESE

dễ ngủ

dễ buồn ngủ, dễ chìm vào giấc ngủ

word

ENGLISH

Easy to fall asleep

  
ADJ

/ˈiːzi tə fɔːl əˈsliːp/

Restful, sleepy

“Dễ ngủ” là trạng thái dễ dàng chìm vào giấc ngủ mà không gặp khó khăn.

Ví dụ

1.

Âm nhạc khiến bạn dễ ngủ.

The music makes it easy to fall asleep.

2.

Anh ấy dễ ngủ sau khi đọc sách.

He is easy to fall asleep after reading.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Easy to fall asleep nhé! check Sleep-inducing – Gây buồn ngủ Phân biệt: Sleep-inducing chỉ những yếu tố giúp dễ dàng chìm vào giấc ngủ, thường là môi trường hoặc âm thanh. Ví dụ: The sound of the ocean waves is very sleep-inducing. (Âm thanh của sóng biển rất dễ ru ngủ.) check Relaxing – Thư giãn, dễ ngủ Phân biệt: Relaxing nhấn mạnh cảm giác thoải mái, giúp cơ thể dễ đi vào giấc ngủ. Ví dụ: A warm bath before bed is relaxing and makes it easier to fall asleep. (Tắm nước ấm trước khi ngủ rất thư giãn và giúp dễ ngủ hơn.) check Peaceful – Yên tĩnh, dễ ngủ Phân biệt: Peaceful mô tả môi trường yên bình, thuận lợi cho giấc ngủ. Ví dụ: The peaceful countryside setting makes it easy to fall asleep. (Khung cảnh làng quê yên bình giúp bạn dễ dàng chìm vào giấc ngủ.)