VIETNAMESE

yên lặng

im lặng

word

ENGLISH

Silent

  
ADJ

/ˈsaɪlənt/

quiet, still

“Yên lặng” là trạng thái không có tiếng động hoặc sự xáo trộn.

Ví dụ

1.

Căn phòng trở nên yên lặng sau bài phát biểu.

The room was silent after the speech.

2.

Cô ấy thích môi trường yên lặng để học tập.

She prefers silent environments for study.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Silent nhé! check Quiet – Im lặng Phân biệt: Quiet thường dùng để chỉ không gian hoặc tình huống không có nhiều tiếng động. Ví dụ: The library was so quiet that you could hear a pin drop. (Thư viện im lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.) check Still – Tĩnh lặng Phân biệt: Still tập trung vào sự yên ắng hoàn toàn, không có chuyển động hay âm thanh. Ví dụ: The forest was still as the sun set. (Khu rừng trở nên tĩnh lặng khi mặt trời lặn.) check Hushed – Im lặng, nói khẽ Phân biệt: Hushed nhấn mạnh vào sự im lặng có chủ ý hoặc do ai đó yêu cầu. Ví dụ: The crowd hushed as the performance began. (Đám đông im lặng khi buổi biểu diễn bắt đầu.)