VIETNAMESE

sự sang trọng

sự thanh lịch, sự cao cấp

word

ENGLISH

Elegance

  
NOUN

/ˈɛlɪɡəns/

Refinement, sophistication

Sự sang trọng là trạng thái tinh tế, cao cấp, mang lại cảm giác quý phái hoặc đẳng cấp.

Ví dụ

1.

Thiết kế của khách sạn toát lên sự sang trọng.

The hotel’s design exudes elegance.

2.

Sự sang trọng thường gắn liền với sự đơn giản.

Elegance is often associated with simplicity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến elegance nhé! check Sophistication – Sự tinh tế Phân biệt: Sophistication tập trung vào vẻ đẹp tinh vi và cầu kỳ, thường thể hiện sự đẳng cấp. Ví dụ: The elegance of the design is enhanced by its sophistication. (Sự sang trọng của thiết kế được nâng cao nhờ sự tinh tế của nó.) check Luxury – Sự xa hoa Phân biệt: Luxury nhấn mạnh sự sang trọng, thường liên quan đến các vật phẩm cao cấp. Ví dụ: The elegance of the hotel is complemented by its luxurious amenities. (Sự sang trọng của khách sạn được bổ sung bởi các tiện nghi xa hoa.) check Refinement – Sự tinh tế, cao cấp Phân biệt: Refinement mô tả sự nâng cao hoặc làm cho thứ gì đó trở nên thanh lịch hơn. Ví dụ: The refinement in her manner adds to her natural elegance. (Sự tinh tế trong cách cư xử của cô ấy làm tăng thêm vẻ sang trọng tự nhiên của cô ấy.)