VIETNAMESE

đẹp kỳ lạ

đẹp độc đáo, khác biệt

word

ENGLISH

Strikingly beautiful

  
ADJ

/ˈstraɪkɪŋli ˈbjuːtəfʊl/

Uniquely stunning

Đẹp kỳ lạ là trạng thái đẹp theo cách đặc biệt và khác thường.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp kỳ lạ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

Her strikingly beautiful appearance caught everyone's attention.

2.

Khu vườn đẹp kỳ lạ vào mùa xuân.

The garden is strikingly beautiful in spring.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strikingly beautiful nhé! Unusual beauty – Vẻ đẹp khác thường Phân biệt: Unusual beauty ám chỉ vẻ đẹp độc đáo, không giống với các chuẩn mực thông thường. Ví dụ: Her unusual beauty made her stand out in the crowd. (Vẻ đẹp kỳ lạ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.) Exotic – Đẹp lạ, kỳ lạ Phân biệt: Exotic nhấn mạnh vẻ đẹp đặc biệt, thường gắn liền với yếu tố nước ngoài hoặc sự khác biệt văn hóa. Ví dụ: The exotic dancer captivated everyone with her striking beauty. (Nữ vũ công đẹp kỳ lạ đã làm say mê tất cả mọi người.) Enchanting – Mê hoặc, đầy cuốn hút Phân biệt: Enchanting tập trung vào vẻ đẹp lạ lùng và gây ấn tượng mạnh, khiến người khác không thể rời mắt. Ví dụ: The forest was enchanting with its strikingly beautiful scenery. (Khu rừng đẹp kỳ lạ với phong cảnh mê hoặc.)