VIETNAMESE

trôi lều bều

lơ lửng, không mục đích

word

ENGLISH

drift aimlessly

  
PHRASE

/drɪft ˈeɪmlɪsli/

float without purpose

“Trôi lều bều” là di chuyển lơ lửng, không có hướng hoặc mục đích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Mảnh vỡ trôi lều bều trên đại dương.

The debris drifted aimlessly in the ocean.

2.

Anh ấy sống cuộc đời trôi lều bều, không mục đích.

He drifted aimlessly through life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drift aimlessly nhé! check Wander – Lang thang Phân biệt: Wander nhấn mạnh sự di chuyển không có mục đích cụ thể, gần giống “Drift aimlessly.” Ví dụ: He wandered through the forest, enjoying the quiet. (Anh ấy lang thang trong rừng, tận hưởng sự yên tĩnh.) check Meander – Đi quanh co, không có mục đích Phân biệt: Meander thường dùng cho dòng chảy hoặc sự di chuyển quanh co, gần giống “Drift aimlessly.” Ví dụ: The river meandered through the valley. (Dòng sông uốn lượn qua thung lũng.) check Roam – Đi lang thang Phân biệt: Roam nhấn mạnh sự tự do di chuyển trên một khu vực rộng lớn, gần giống “Drift aimlessly.” Ví dụ: The cattle roamed freely in the pasture. (Đàn gia súc lang thang tự do trên đồng cỏ.) check Glide without direction – Lướt mà không có hướng Phân biệt: Glide without direction nhấn mạnh sự lướt nhẹ nhàng và không mục đích, tương tự “Drift aimlessly.” Ví dụ: The clouds glided without direction in the sky. (Những đám mây lướt nhẹ mà không có hướng trên bầu trời.)