VIETNAMESE
đình trệ
trì trệ, ngưng lại
ENGLISH
Stagnation
/stæɡˈneɪʃən/
Standstill, delay
Đình trệ là trạng thái ngưng trệ hoặc chậm lại trong quá trình hoạt động.
Ví dụ
1.
Dự án gặp đình trệ do thiếu kinh phí.
The project faced stagnation due to lack of funds.
2.
Đình trệ trong sản xuất ảnh hưởng đến doanh thu.
Stagnation in production affects revenue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stagnation nhé!
Standstill – Sự ngưng trệ
Phân biệt:
Standstill ám chỉ trạng thái dừng hoàn toàn mà không có tiến triển nào.
Ví dụ:
The negotiations reached a standstill after multiple disagreements.
(Các cuộc đàm phán rơi vào tình trạng đình trệ sau nhiều bất đồng.)
Slowdown – Sự chậm lại
Phân biệt:
Slowdown tập trung vào sự giảm tốc độ hoặc hiệu suất trong hoạt động.
Ví dụ:
The economic slowdown affected small businesses significantly.
(Sự chậm lại của nền kinh tế đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
Inactivity – Sự không hoạt động
Phân biệt:
Inactivity nhấn mạnh vào trạng thái không có bất kỳ hoạt động hoặc sự thay đổi nào.
Ví dụ:
The project’s inactivity frustrated the investors.
(Tình trạng không hoạt động của dự án khiến các nhà đầu tư bực bội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết