VIETNAMESE

trở nên nổi tiếng

được biết đến, nổi bật

word

ENGLISH

become famous

  
VERB

/bɪˈkʌm ˈfeɪməs/

gain recognition

“Trở nên nổi tiếng” là được nhiều người biết đến hoặc công nhận.

Ví dụ

1.

Cô ấy trở nên nổi tiếng nhờ tài năng ca hát.

She became famous for her singing talent.

2.

Nam diễn viên trở nên nổi tiếng sau bộ phim đầu tay.

The actor became famous after his debut film.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Become famous nhé! check Gain fame – Đạt được danh tiếng Phân biệt: Gain fame nhấn mạnh quá trình đạt được danh tiếng, tương tự Become famous. Ví dụ: He gained fame for his groundbreaking research. (Anh ấy đạt được danh tiếng nhờ nghiên cứu đột phá của mình.) check Rise to stardom – Trở thành ngôi sao Phân biệt: Rise to stardom nhấn mạnh việc trở nên nổi tiếng trong lĩnh vực giải trí, gần giống Become famous. Ví dụ: She rose to stardom after her debut album became a hit. (Cô ấy trở thành ngôi sao sau khi album đầu tay của mình trở thành hit.) check Achieve recognition – Được công nhận Phân biệt: Achieve recognition nhấn mạnh sự công nhận về thành tích, gần giống Become famous. Ví dụ: His hard work finally achieved recognition in the industry. (Sự chăm chỉ của anh ấy cuối cùng đã được công nhận trong ngành.) check Make a name for oneself – Tạo dựng danh tiếng Phân biệt: Make a name for oneself tập trung vào việc tự xây dựng danh tiếng, gần giống Become famous. Ví dụ: She made a name for herself in the tech industry. (Cô ấy tự tạo dựng danh tiếng trong ngành công nghệ.)