VIETNAMESE
xù xì
thô ráp
ENGLISH
Rough
/rʌf/
coarse, uneven
“Xù xì” là trạng thái thô ráp hoặc không mịn màng, thường chỉ bề mặt vật thể hoặc tính cách.
Ví dụ
1.
Bề mặt vỏ cây xù xì.
The surface of the tree bark is rough.
2.
Tính cách xù xì của anh ấy khiến anh khó gần.
His rough personality made him hard to approach.
Ghi chú
Rough là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Rough nhé!
Nghĩa 1: Tính cách hoặc hành động thô lỗ, không lịch sự
Ví dụ:
His rough manner offended some people in the meeting.
(Cách cư xử thô lỗ của anh ấy làm một số người trong cuộc họp khó chịu.)
Nghĩa 2: Tình trạng khó khăn hoặc không suôn sẻ
Ví dụ:
They had a rough start but eventually succeeded.
(Họ đã có một khởi đầu khó khăn nhưng cuối cùng cũng thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết