VIETNAMESE

dơ bẩn

bẩn thỉu, ô uế

word

ENGLISH

Filthy

  
ADJ

/ˈfɪlθi/

Grimy, unclean

Dơ bẩn là trạng thái bẩn thỉu, không sạch sẽ, mang lại cảm giác khó chịu.

Ví dụ

1.

Phòng tắm dơ bẩn và cần được làm sạch.

The bathroom was filthy and needed cleaning.

2.

Đường phố dơ bẩn tạo ấn tượng xấu.

Filthy streets create a negative impression.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filthy nhé! check Grimy – Đầy bụi bẩn Phân biệt: Grimy tập trung vào trạng thái dơ bẩn do bụi hoặc chất bẩn tích tụ lâu ngày. Ví dụ: The window was so grimy that it barely let any sunlight in. (Cửa sổ đầy bụi bẩn đến mức hầu như không để ánh sáng mặt trời lọt qua.) check Nasty – Ghê tởm Phân biệt: Nasty không chỉ mô tả sự bẩn thỉu mà còn ám chỉ những thứ gây khó chịu hoặc ghê tởm. Ví dụ: The kitchen sink was filled with nasty, unwashed dishes. (Bồn rửa chén đầy những chiếc đĩa bẩn thỉu và ghê tởm.) check Soiled – Bị bẩn Phân biệt: Soiled nhấn mạnh trạng thái bị dính bẩn hoặc làm ô uế, thường trên vải hoặc bề mặt sạch. Ví dụ: The tablecloth was soiled with food stains after the party. (Tấm khăn trải bàn bị bẩn với những vết thức ăn sau bữa tiệc.)