VIETNAMESE

sự thường xuyên

đều đặn, lặp lại

word

ENGLISH

Frequency

  
NOUN

/ˈfriːkwənsi/

Regularity, repetition

Sự thường xuyên là trạng thái xảy ra lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Sự thường xuyên cập nhật giữ cho hệ thống hiệu quả.

The frequency of updates keeps the system efficient.

2.

Sự thường xuyên tập thể dục cải thiện sức khỏe.

Frequency in exercise improves health.

Ghi chú

Frequency là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ frequency nhé! check Nghĩa 1- Số lần xảy ra của một sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể (khoa học). Ví dụ: The radio signal operates at a high frequency. (Tín hiệu radio hoạt động ở tần số cao.) check Nghĩa 2 - Tần suất trong thói quen hoặc hành vi. Ví dụ: The frequency of exercise is important for maintaining good health. (Tần suất tập thể dục rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)