VIETNAMESE

đều nhau

bằng nhau, tương đồng

word

ENGLISH

Equal

  
ADJ

/ˈiːkwəl/

Same, equivalent

Đều nhau là trạng thái có kích thước hoặc số lượng tương đương giữa các thành phần.

Ví dụ

1.

Các miếng bánh đều nhau về kích thước.

The slices of cake were equal in size.

2.

Cơ hội đều nhau là điều quan trọng.

Equal opportunities are important.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Equal nhé! check Equivalent – Tương đương, có giá trị ngang bằng Phân biệt: Equivalent nhấn mạnh sự tương đồng về giá trị hoặc số lượng giữa các thành phần. Ví dụ: The two products are equivalent in quality and price. (Hai sản phẩm đều nhau về chất lượng và giá cả.) check Balanced – Cân bằng, đều nhau Phân biệt: Balanced thường mô tả trạng thái cân bằng giữa hai hoặc nhiều thành phần. Ví dụ: The workload was balanced equally among the team members. (Khối lượng công việc được chia đều nhau giữa các thành viên trong nhóm.) check Identical – Giống hệt nhau, đồng nhất Phân biệt: Identical ám chỉ các thành phần không có sự khác biệt rõ rệt, giống nhau hoàn toàn. Ví dụ: The two pieces of jewelry are identical in size and shape. (Hai món trang sức có kích thước và hình dáng đều nhau, giống hệt nhau.)