VIETNAMESE

xung yếu

quan trọng

word

ENGLISH

Critical

  
ADJ

/ˈkrɪtɪkəl/

crucial, essential

“Xung yếu” là trạng thái quan trọng, cốt lõi hoặc nhạy cảm trong một hệ thống hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Vị trí này rất xung yếu với sự thành công của dự án.

This position is critical to the project’s success.

2.

Cây cầu đang ở tình trạng xung yếu.

The bridge is in a critical condition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Critical nhé! check Essential – Thiết yếu Phân biệt: Essential nhấn mạnh vào tính cần thiết không thể thiếu trong một hệ thống hoặc tình huống. Ví dụ: Water is essential for all forms of life. (Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi dạng sống.) check Pivotal – Mang tính chất quyết định Phân biệt: Pivotal nhấn mạnh vào vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ: The pivotal moment in the game came when the team scored the winning goal. (Khoảnh khắc quyết định trong trận đấu đến khi đội ghi bàn thắng quyết định.) check Key – Quan trọng Phân biệt: Key là từ thông dụng hơn, chỉ yếu tố cốt lõi trong một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: The key factor in their success was strong teamwork. (Yếu tố quan trọng trong thành công của họ là sự phối hợp nhóm tốt.)