VIETNAMESE
chưa được quan tâm
bị bỏ qua
ENGLISH
Neglected
/nɪˈɡlɛktɪd/
ignored, overlooked
“Chưa được quan tâm” là điều chưa nhận được sự chú ý hoặc chăm sóc đúng mức.
Ví dụ
1.
Vấn đề này chưa được quan tâm bởi mọi người.
The issue was neglected by everyone.
2.
Khu vườn chưa được quan tâm trông rất hoang dã.
The neglected garden looked wild.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neglected nhé! Overlooked – Bị bỏ qua Phân biệt: Overlooked nhấn mạnh vào việc một điều gì đó không được chú ý hoặc không được nhận ra, mang tính vô ý hơn neglected. Ví dụ: Her contributions to the project were overlooked by the management. (Những đóng góp của cô ấy cho dự án bị ban quản lý bỏ qua.) Ignored – Bị phớt lờ Phân biệt: Ignored nhấn mạnh vào hành động cố tình không để ý đến, mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn neglected. Ví dụ: His requests for assistance were ignored by his coworkers. (Những yêu cầu hỗ trợ của anh ấy bị đồng nghiệp phớt lờ.) Unattended – Không được chú ý Phân biệt: Unattended ám chỉ trạng thái không được chăm sóc hoặc giám sát, thường liên quan đến vật thể hoặc không gian cụ thể. Ví dụ: The garden was left unattended for weeks and became overgrown. (Khu vườn bị bỏ mặc suốt nhiều tuần và trở nên rậm rạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết