VIETNAMESE
dễ nặn hình
dễ tạo hình
ENGLISH
Malleable
/ˈmæliəbl/
ductile, pliable
“Dễ nặn hình” là tính chất dễ tạo hình hoặc dễ biến đổi thành các dạng khác nhau.
Ví dụ
1.
Đất sét rất dễ nặn hình và phù hợp để điêu khắc.
Clay is highly malleable and suitable for sculpting.
2.
Chất liệu này dễ nặn hình cho nhiều mục đích sử dụng.
The material is malleable for various uses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Malleable nhé!
Pliable – Dễ uốn, dễ tạo hình
Phân biệt:
Pliable thường dùng để mô tả vật liệu mềm, dễ uốn cong hoặc thay đổi hình dạng.
Ví dụ:
The clay is pliable and perfect for sculpting.
(Đất sét rất dễ nặn và hoàn hảo để điêu khắc.)
Shapeable – Có thể định hình, dễ tạo dáng
Phân biệt:
Shapeable nhấn mạnh khả năng định hình của vật liệu hoặc đối tượng.
Ví dụ:
This plastic is highly shapeable under heat.
(Loại nhựa này rất dễ nặn hình khi được làm nóng.)
Flexible – Dẻo dai, dễ biến đổi
Phân biệt:
Flexible không chỉ mô tả tính chất vật lý mà còn có thể ám chỉ tính linh hoạt trong tình huống.
Ví dụ:
The wax became flexible as it warmed up.
(Sáp trở nên dẻo khi được làm nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết