VIETNAMESE

có hậu

dễ chịu

word

ENGLISH

Pleasant

  
ADJ

/ˈplɛzənt/

satisfying, nice

“Có hậu” là kết thúc tốt đẹp, hoặc mang lại cảm giác dễ chịu về sau.

Ví dụ

1.

Câu chuyện này có hậu rất đẹp.

This story has a pleasant ending.

2.

Loại rượu này có hậu vị dễ chịu.

The wine has a pleasant aftertaste.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pleasant nhé! check Happy-ending – Kết thúc có hậu Phân biệt: Happy-ending nhấn mạnh vào kết quả tốt đẹp hoặc hạnh phúc, thường dùng trong câu chuyện hoặc phim ảnh, mang sắc thái nhẹ nhàng hơn pleasant. Ví dụ: The fairy tale had a happy-ending that left everyone smiling. (Câu chuyện cổ tích kết thúc có hậu khiến mọi người mỉm cười.) check Fulfilling – Thỏa mãn Phân biệt: Fulfilling tập trung vào cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn khi đạt được mục tiêu, không chỉ liên quan đến kết thúc như pleasant. Ví dụ: The fulfilling experience made all the hard work worth it. (Trải nghiệm thỏa mãn khiến mọi nỗ lực trở nên xứng đáng.) check Rewarding – Đáng giá Phân biệt: Rewarding nhấn mạnh vào giá trị hoặc lợi ích mà một kết quả mang lại, thường liên quan đến cảm giác tích cực lâu dài. Ví dụ: Helping others is a rewarding experience. (Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm đáng giá.) check Gratifying – Hài lòng Phân biệt: Gratifying tập trung vào cảm giác hài lòng hoặc vui vẻ khi điều gì đó diễn ra tốt đẹp, gần giống với pleasant nhưng mang sắc thái cảm xúc hơn. Ví dụ: It was gratifying to see the project succeed after months of effort. (Thật hài lòng khi thấy dự án thành công sau nhiều tháng nỗ lực.) check Satisfying – Mang lại sự hài lòng Phân biệt: Satisfying mô tả cảm giác hài lòng về một kết quả cụ thể, tương tự pleasant nhưng thường dùng phổ biến hơn. Ví dụ: The satisfying conclusion left the audience feeling uplifted. (Kết thúc mang lại sự hài lòng khiến khán giả cảm thấy phấn chấn.)