VIETNAMESE
trở nên méo mó
méo mó, biến dạng
ENGLISH
warped
/wɔːrpt/
twisted
“Trở nên méo mó” là mất đi hình dạng hoặc trạng thái ban đầu, bị lệch lạc.
Ví dụ
1.
Tấm ván trở nên méo mó sau khi tiếp xúc với nước.
The board became warped after exposure to water.
2.
Cách nhìn nhận thực tế của anh ấy trở nên méo mó.
His perception of reality is warped.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warped nhé!
Distorted – Bị méo mó
Phân biệt:
Distorted nhấn mạnh sự biến dạng do tác động bên ngoài hoặc lỗi, gần giống Warped.
Ví dụ:
The mirror distorted the image, making it look funny.
(Chiếc gương làm méo hình ảnh, khiến nó trông buồn cười.)
Bent – Cong vênh
Phân biệt:
Bent ám chỉ sự uốn cong vật lý, thường nhẹ nhàng hơn Warped.
Ví dụ:
The metal rod was bent under pressure.
(Thanh kim loại bị uốn cong dưới áp lực.)
Twisted – Xoắn lại, vặn vẹo
Phân biệt:
Twisted nhấn mạnh sự xoắn hoặc vặn mạnh, thường do tác động, gần giống Warped.
Ví dụ:
The rope was twisted beyond recognition.
(Sợi dây bị xoắn đến mức không nhận ra được.)
Misshapen – Không cân đối, méo mó
Phân biệt:
Misshapen nhấn mạnh hình dạng không còn như ban đầu, gần giống Warped.
Ví dụ:
The misshapen bowl was still usable.
(Chiếc bát méo mó vẫn còn sử dụng được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết