VIETNAMESE
dễ nhớ
dễ thuộc, dễ ghi nhớ
ENGLISH
Easy to remember
/ˈiːzi tə rɪˈmɛmbər/
Memorable, catchy
“Dễ nhớ” là trạng thái có thể dễ dàng ghi nhớ hoặc không bị quên.
Ví dụ
1.
Tên cô ấy rất dễ nhớ.
Her name is easy to remember.
2.
Giai điệu rất bắt tai và dễ nhớ.
The tune is catchy and easy to remember.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Easy to remember nhé!
Memorable – Đáng nhớ
Phân biệt:
Memorable nhấn mạnh điều gì đó đặc biệt, khó quên vì sự ấn tượng.
Ví dụ:
The event was memorable and easy to remember for all attendees.
(Sự kiện rất đáng nhớ và dễ ghi nhớ với tất cả người tham dự.)
Catchy – Dễ nhớ, dễ thuộc (thường là tên hoặc bài hát)
Phân biệt:
Catchy thường dùng để chỉ những cụm từ hoặc giai điệu hấp dẫn, dễ ghi nhớ.
Ví dụ:
The song has a catchy chorus that’s easy to remember.
(Bài hát có điệp khúc rất dễ nhớ.)
Simple – Đơn giản, dễ ghi nhớ
Phân biệt:
Simple tập trung vào tính đơn giản, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng.
Ví dụ:
The instructions are simple and easy to remember.
(Hướng dẫn rất đơn giản và dễ nhớ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết